thus far
thus far
ðʌs fɑ:r
dhas faar
British pronunciation
/ðˈʌs fˈɑː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thus far"trong tiếng Anh

thus far
01

cho đến nay, tính đến thời điểm này

until this point in time
thus far definition and meaning
example
Các ví dụ
Thus far, the research has yielded promising results.
Cho đến nay, nghiên cứu đã mang lại kết quả đầy hứa hẹn.
The project has been successful thus far, but we still have a long way to go.
Dự án đã thành công cho đến nay, nhưng chúng tôi vẫn còn một chặng đường dài phía trước.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store