Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thus far
01
cho đến nay, tính đến thời điểm này
until this point in time
Các ví dụ
Thus far, the research has yielded promising results.
Cho đến nay, nghiên cứu đã mang lại kết quả đầy hứa hẹn.
The project has been successful thus far, but we still have a long way to go.
Dự án đã thành công cho đến nay, nhưng chúng tôi vẫn còn một chặng đường dài phía trước.



























