Thy
volume
British pronunciation/ðˈa‌ɪ/
American pronunciation/ˈðaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thy"

01

của bạn, của ngươi

(the archaic form of the second person possessive pronoun) used to ascribe ownership of something to the addressee

thy

pron
example
Ví dụ
Love thy neighbor as thyself.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store