LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tensile
/tˈɛnsaɪl/
/ˈtɛnsəɫ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tensile"
tensile
TÍNH TỪ
01
căng
of or relating to tension
02
căng
prone to shaping, bending, or stretching
Ví dụ
Fabricated
from
carbon
fiber
,
the
bike
frame
boasts
exceptional
tensile
characteristics
.
Rubber bands
demonstrate
elasticity
and
tensile
resilience
when
stretched
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App