Acquainted
volume
British pronunciation/ɐkwˈe‍ɪntɪd/
American pronunciation/əˈkweɪnɪd/, /əˈkweɪntɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acquainted"

acquainted
01

quen thuộc, biết đến

having knowledge or familiarity with someone or something

acquainted

adj

acquaint

v

unacquainted

adj

unacquainted

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store