acoustically
a
ə
ē
cous
ˈkus
koos
tica
tɪk
tik
lly
li
li
British pronunciation
/ɐkˈuːstɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acoustically"trong tiếng Anh

acoustically
01

về mặt âm học, theo cách âm học

with regard to sound or the study of sound
example
Các ví dụ
The recording studio was treated acoustically to minimize sound reflections and achieve optimal recording quality.
Phòng thu đã được xử lý âm học để giảm thiểu phản xạ âm thanh và đạt được chất lượng thu âm tối ưu.
The room was arranged acoustically to improve the sound distribution during the lecture.
Căn phòng được sắp xếp âm học để cải thiện sự phân bố âm thanh trong buổi giảng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store