LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Teleprompter
/tˈɛlɪpɹˌɒmptɐ/
/ˈtɛɫəˌpɹɑmptɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "teleprompter"
Teleprompter
DANH TỪ
01
máy nhắc chữ
an electronic device that displays the script for people who are speaking in public, or on television
Ví dụ
The
news
anchor
will
read
the
headlines
off
the
teleprompter
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App