telephony
te
ˈtɛ
te
le
pho
ˌfoʊ
fow
ny
ni
ni
British pronunciation
/təlˈɛfənˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "telephony"trong tiếng Anh

Telephony
01

điện thoại

the process or activity of using telephones for communication
example
Các ví dụ
Telephony has revolutionized communication by allowing people to have instant conversations with each other, regardless of their physical location.
Điện thoại đã cách mạng hóa giao tiếp bằng cách cho phép mọi người trò chuyện tức thì với nhau, bất kể vị trí vật lý của họ.
During emergencies, telephony plays a crucial role in connecting people to emergency services, allowing them to seek help and assistance quickly.
Trong các trường hợp khẩn cấp, điện thoại đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người với các dịch vụ khẩn cấp, cho phép họ tìm kiếm sự giúp đỡ và hỗ trợ nhanh chóng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store