taxing
tax
ˈtæk
tāk
ing
sɪng
sing
British pronunciation
/tˈæksɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "taxing"trong tiếng Anh

01

mệt mỏi, vất vả

demanding or requiring a considerable amount of effort and energy to deal with
example
Các ví dụ
The marathon was a taxing experience for all the runners.
Cuộc marathon là một trải nghiệm vất vả cho tất cả các vận động viên.
Studying for finals can be extremely taxing on students.
Học cho kỳ thi cuối kỳ có thể cực kỳ mệt mỏi đối với sinh viên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store