Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tank car
01
toa xe bồn, toa chở chất lỏng
a train car specially made for carrying liquids or gases
Các ví dụ
She learned about the safety features of the tank car.
Cô ấy đã học về các tính năng an toàn của xe bồn.
He ensured the valves on the tank car were properly closed.
Anh ấy đảm bảo rằng các van trên xe bồn đã được đóng đúng cách.



























