tank car
Pronunciation
/tˈæŋk kˈɑːɹ/
British pronunciation
/tˈaŋk kˈɑː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tank car"trong tiếng Anh

Tank car
01

toa xe bồn, toa chở chất lỏng

a train car specially made for carrying liquids or gases
example
Các ví dụ
She learned about the safety features of the tank car.
Cô ấy đã học về các tính năng an toàn của xe bồn.
He ensured the valves on the tank car were properly closed.
Anh ấy đảm bảo rằng các van trên xe bồn đã được đóng đúng cách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store