Tactical maneuver
volume
British pronunciation/tˈaktɪkəl mənˈuːvə/
American pronunciation/tˈæktɪkəl mənˈuːvɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tactical maneuver"

Tactical maneuver
01

a move made to gain a tactical end

word family

tactical maneuver

tactical maneuver

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store