T-scope
volume
British pronunciation/tˈiːskˈəʊp/
American pronunciation/tˈiːskˈoʊp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "t-scope"

T-scope
01

scientific instrument used by psychologists; presents visual stimuli for brief exposures

word family

t-scope

t-scope

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store