T-network
volume
British pronunciation/tˈiːnˈɛtwɜːk/
American pronunciation/tˈiːnˈɛtwɜːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "t-network"

T-network
01

a circuit formed by two equal series circuits with a shunt between them

word family

t-network

t-network

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store