Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
T-square
01
thước T, êke hình chữ T
a straightedge tool with a perpendicular crosspiece used in conjunction with a drafting board for drawing straight lines and right angles
Các ví dụ
The architect used a T-square to draw perfectly straight lines on the blueprint.
Kiến trúc sư đã sử dụng thước T để vẽ các đường thẳng hoàn hảo trên bản vẽ.
The T-square helped the designer maintain accuracy while drafting the building layout.
Thước T đã giúp nhà thiết kế duy trì độ chính xác khi phác thảo bố cục tòa nhà.



























