Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ta-ta
01
Tạm biệt!, Hẹn gặp lại!
a casual way to say goodbye
Các ví dụ
She waved and said, " Ta-ta for now! " as she left.
Cô ấy vẫy tay và nói, "Ta-ta bây giờ nhé!" khi rời đi.
" Got ta go, ta-ta! " she called out to her friends.
« Phải đi thôi, ta-ta! » cô ấy gọi với theo bạn bè.



























