Tìm kiếm
Systema skeletale
/sˈɪstəmə skˈɛlɪtˌeɪl/
/sˈɪstəmə skˈɛlᵻtˌeɪl/
Systema skeletale
01
hệ thống xương, xương
the hard structure (bones and cartilages) that provides a frame for the body of an animal
word family
systema skeletale
systema skeletale
Noun
Ví dụ
Từ Gần