Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
systematically
01
một cách có hệ thống
in a way that is according to a thorough and efficient plan or system
Các ví dụ
The librarian systematically organized the books on the shelves according to genre.
Người thủ thư một cách có hệ thống sắp xếp sách trên giá theo thể loại.
The detective systematically gathered evidence to solve the case.
Thám tử đã một cách có hệ thống thu thập bằng chứng để giải quyết vụ án.
Cây Từ Vựng
unsystematically
systematically
systematic
system



























