systemically
sys
ˈsəs
sēs
te
te
mica
mɪk
mik
lly
li
li
British pronunciation
/sɪstˈɛmɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "systemically"trong tiếng Anh

systemically
01

một cách hệ thống, theo cách hệ thống

in a manner that involves or affects an entire system
example
Các ví dụ
The changes were implemented systemically to improve overall efficiency.
Những thay đổi đã được thực hiện một cách hệ thống để cải thiện hiệu quả tổng thể.
The problem was addressed systemically to prevent recurrence.
Vấn đề đã được giải quyết một cách hệ thống để ngăn chặn tái diễn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store