Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
synthetically
01
một cách tổng hợp, nhân tạo
in a way that is created or produced artificially
Các ví dụ
The fabric was synthetically engineered to be more durable and resistant.
Vải được thiết kế tổng hợp để bền và chống chịu hơn.
The fragrance in the perfume was synthesized synthetically rather than extracted from natural sources.
Hương thơm trong nước hoa được tổng hợp một cách nhân tạo thay vì chiết xuất từ nguồn tự nhiên.
Cây Từ Vựng
synthetically
synthetical
synthetic
synthet



























