Tìm kiếm
Symbolic representation
/sɪmbˈɒlɪk ɹˌɛpɹɪzˈɛntˈeɪʃən/
/sɪmbˈɑːlɪk ɹˌɛpɹɪzˈɛntˈeɪʃən/
Symbolic representation
01
đại diện biểu tượng, biểu tượng hóa
something visible that by association or convention represents something else that is invisible
Ví dụ
Từ Gần