Swallow-tailed coat
volume
British pronunciation/swˈɒləʊtˈeɪld kˈəʊt/
American pronunciation/swˈɑːloʊtˈeɪld kˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "swallow-tailed coat"

Swallow-tailed coat
01

áo đuôi

a man's full-dress jacket with two long tapering tails at the back
swallow-tailed coat definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store