Surfeit
volume
British pronunciation/sˈɜːfɪt/
American pronunciation/ˈsɝfət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "surfeit"

to surfeit
01

cung cấp quá mức, cho ăn quá nhiều

supply or feed to surfeit
02

ăn no, đầy đủ

indulge (one's appetite) to satiety
Surfeit
01

ăn thừa, thua ăn

eating until excessively full
02

dư thừa, thặng dư

the quality of being so overabundant that prices fall
03

thặng dư, quá thừa

the state of being more than full
04

thừa thãi, dư thừa

something that is excessive in amount

surfeit

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store