Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Supermarket
Các ví dụ
He works as a cashier at the supermarket, scanning and bagging customers' items.
Anh ấy làm việc như một nhân viên thu ngân tại siêu thị, quét và đóng gói các mặt hàng của khách hàng.
I buy groceries and household items at the supermarket every week.
Tôi mua hàng tạp hóa và đồ gia dụng ở siêu thị mỗi tuần.
Cây Từ Vựng
supermarket
super
market



























