Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
superior vena cava
/suːpˈiəɹɪɚ vˈiːnə kˈɑːvə/
/suːpˈiəɹɪə vˈiːnə kˈɑːvə/
Superior vena cava
01
tĩnh mạch chủ trên, tĩnh mạch chủ sọ
a large vein that transports deoxygenated blood from the upper body to the heart
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tĩnh mạch chủ trên, tĩnh mạch chủ sọ