superhuman
su
su:
soo
per
pər
pēr
hu
hju:
hyoo
man
mən
mēn
British pronunciation
/sˈuːpəhjˌuːmən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "superhuman"trong tiếng Anh

superhuman
01

siêu nhân, vượt quá khả năng con người

having abilities or qualities that go beyond what is considered normal or humanly possible
superhuman definition and meaning
example
Các ví dụ
The superhuman speed of the world-class sprinter set new records in every competition.
Tốc độ siêu nhân của vận động viên chạy nước rút đẳng cấp thế giới đã lập kỷ lục mới trong mọi cuộc thi.
The superhero possessed superhuman strength, allowing them to lift cars with ease.
Siêu anh hùng sở hữu sức mạnh siêu nhân, cho phép họ nâng những chiếc xe một cách dễ dàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store