Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to superimpose
01
chồng lên, đặt chồng lên
to place or lay something over something else, typically to create a combined or layered effect
Các ví dụ
The architect superimposed the new building design onto the existing city skyline using computer software.
Kiến trúc sư đã chồng thiết kế tòa nhà mới lên đường chân trời thành phố hiện có bằng phần mềm máy tính.
He superimposed the map onto the aerial photograph to identify geographic features.
Anh ấy đặt chồng bản đồ lên bức ảnh chụp từ trên không để xác định các đặc điểm địa lý.
Cây Từ Vựng
superimposed
superimpose



























