Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
superfluous
01
thừa thãi, không cần thiết
beyond what is necessary or required
Các ví dụ
The lengthy introduction was filled with superfluous details, delaying the main point of the presentation.
Phần giới thiệu dài dòng chứa đầy những chi tiết thừa thãi, làm chậm trễ điểm chính của bài thuyết trình.
He trimmed the manuscript to remove superfluous chapters, streamlining the plot.
Anh ấy đã cắt bỏ bản thảo để loại bỏ các chương thừa, làm cho cốt truyện trở nên mạch lạc hơn.
Các ví dụ
The design included superfluous features that complicated its use without adding value.
Thiết kế bao gồm những tính năng thừa thãi làm phức tạp việc sử dụng mà không thêm giá trị.
In the meeting, she avoided superfluous comments, sticking to the main points.
Trong cuộc họp, cô ấy tránh những bình luận thừa thãi, chỉ tập trung vào những điểm chính.
Cây Từ Vựng
superfluously
superfluous
superflu



























