Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
superbly
01
một cách tuyệt vời, một cách xuất sắc
in an excellent or exceptionally high-quality way
Các ví dụ
The orchestra performed superbly, captivating the audience with their musical talent.
Dàn nhạc biểu diễn xuất sắc, cuốn hút khán giả bằng tài năng âm nhạc của họ.
The athlete executed the high jump superbly, breaking the previous record with grace and precision.
Vận động viên đã thực hiện cú nhảy cao một cách xuất sắc, phá vỡ kỷ lục trước đó với sự duyên dáng và chính xác.



























