Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sunday clothes
/sˈʌndeɪ klˈoʊðz/
/sˈʌndeɪ klˈəʊðz/
Sunday clothes
01
quần áo chủ nhật, trang phục chủ nhật
the best attire you have which is worn to church on Sunday
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quần áo chủ nhật, trang phục chủ nhật