Sunday
Pronunciation
/ˈsʌnˌdeɪ/
British pronunciation
/ˈsʌnˌdeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Sunday"trong tiếng Anh

Sunday
01

Chủ nhật

‌the day that comes after Saturday
Wiki
Sunday definition and meaning
example
Các ví dụ
I do n't work on Sundays; it's my day off.
Tôi không làm việc vào Chủ nhật; đó là ngày nghỉ của tôi.
I like to take some time on Sundays to plan my goals.
Tôi thích dành chút thời gian vào Chủ nhật để lên kế hoạch cho mục tiêu của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store