Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sundae
01
sundae, kem với trái cây
ice cream with fruit, nuts, and syrup on top
02
sundae, dồi tiết Hàn Quốc
a Korean dish made with blood sausage typically stuffed with glass noodles, pork, and other ingredients
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sundae, kem với trái cây
sundae, dồi tiết Hàn Quốc