Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sundial
Các ví dụ
The sundial in the garden provided a charming and old-fashioned way to keep track of the time.
Đồng hồ mặt trời trong vườn cung cấp một cách quyến rũ và cổ điển để theo dõi thời gian.
They restored an old sundial as a historical feature in the park ’s new design.
Họ đã khôi phục một đồng hồ mặt trời cổ như một nét đặc trưng lịch sử trong thiết kế mới của công viên.



























