Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
substandard
Các ví dụ
The company recalled the substandard products due to safety concerns.
Công ty đã thu hồi các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn do lo ngại về an toàn.
His substandard performance in the exam led to a low grade.
Hiệu suất dưới tiêu chuẩn của anh ấy trong kỳ thi đã dẫn đến điểm thấp.
Cây Từ Vựng
substandard
standard



























