Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
acned
Các ví dụ
He was often teased for his acned complexion during high school.
Anh ấy thường bị trêu chọc vì làn da mụn của mình trong thời trung học.
The acned areas of her face improved significantly after using the new treatment.
Những vùng mụn trên khuôn mặt cô ấy đã cải thiện đáng kể sau khi sử dụng phương pháp điều trị mới.



























