Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to stride
01
bước những bước dài tự tin, tiến lên với quyết tâm
to walk confidently and purposefully with long, decisive steps
Intransitive: to stride somewhere
Các ví dụ
The CEO entered the boardroom and strode confidently to the front, ready to address the team.
Giám đốc điều hành bước vào phòng họp và bước đi tự tin về phía trước, sẵn sàng phát biểu trước đội ngũ.
With a briefcase in hand, he strode down the busy city street.
Với chiếc cặp trong tay, anh bước dài xuống con phố đông đúc của thành phố.
02
bước dài, đi những bước dài
to walk or move over a distance by taking long, decisive steps
Transitive: to stride a place
Các ví dụ
The artist strided the gallery, admiring the diverse collection of paintings and sculptures.
Nghệ sĩ bước dài qua phòng trưng bày, chiêm ngưỡng bộ sưu tập đa dạng các bức tranh và tượng.
With a camera around his neck, the photographer strided the bustling market.
Với chiếc máy ảnh đeo trên cổ, nhiếp ảnh gia bước dài qua khu chợ nhộn nhịp.
Stride
01
bước chân, sải bước
a step in walking or running
02
bước chân, sải chân
the distance covered by a step
03
tiến bộ, bước tiến
noticeable progress or advancement made towards a goal or desired outcome
Các ví dụ
The company 's new strategy has allowed it to make significant strides in the market.
Chiến lược mới của công ty đã cho phép nó thực hiện những bước tiến đáng kể trên thị trường.
With each stride, the research team gets closer to finding a cure.
Với mỗi bước tiến, nhóm nghiên cứu tiến gần hơn đến việc tìm ra phương pháp chữa trị.
Cây Từ Vựng
stridence
strident
strider
stride



























