Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Strife
01
xung đột, bất hòa
violent disagreement between people
02
xung đột, bất hòa
having the properties of medicine
03
xung đột, bất hòa
lack of agreement or harmony
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
xung đột, bất hòa
xung đột, bất hòa
xung đột, bất hòa