Tìm kiếm
stricken
01
bị ảnh hưởng, bị đụng động
deeply affected, overwhelmed, or afflicted by a strong emotion, illness, or adversity
02
bị ảnh hưởng, bị tác động
(used in combination) affected by something overwhelming
stricken
adj
Tìm kiếm
bị ảnh hưởng, bị đụng động
bị ảnh hưởng, bị tác động
stricken