Stewed
volume
British pronunciation/stjˈuːd/
American pronunciation/ˈstud/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stewed"

01

hầm, nấu chậm

cooked slowly in a liquid until it becomes tender and flavorful
stewed definition and meaning

stewed

adj

stew

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store