Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
steaming
01
bốc hơi, sôi
heated to the point of creating visible vapor
Các ví dụ
The steaming bowl of soup was a welcome comfort on the cold winter evening.
Tô súp bốc khói là một sự an ủi đáng mong đợi trong buổi tối mùa đông lạnh giá.
She carefully lifted the steaming lid of the pot, revealing a fragrant and hot stew.
Cô ấy cẩn thận nhấc cái nắp bốc hơi của nồi lên, lộ ra một món hầm thơm ngon và nóng hổi.
steaming
01
sôi sục, nóng bỏng
(used of heat) extremely
Cây Từ Vựng
steaming
steam



























