
Tìm kiếm
steadfastly
Example
Despite the challenges, she steadfastly pursued her dream of becoming a doctor.
Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vững vàng, kiên định theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.
The employee steadfastly supported the company's mission, even during difficult times.
Nhân viên vững vàng, kiên định ủng hộ sứ mệnh của công ty, ngay cả trong những thời kỳ khó khăn.