Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Statesman
01
nhà chính khách, lãnh đạo chính trị
a skilled and experienced political leader who demonstrates good judgment and leadership in their decisions and actions
Các ví dụ
The statesman delivered an inspiring speech on international diplomacy.
Nhà chính khách đã có bài phát biểu truyền cảm hứng về ngoại giao quốc tế.
He was regarded as a great statesman for his work in advancing civil rights.
Ông được coi là một nhà chính trị vĩ đại vì công việc của mình trong việc thúc đẩy quyền dân sự.
Cây Từ Vựng
statesmanlike
statesmanship
statesman



























