Staging
volume
British pronunciation/stˈe‍ɪd‍ʒɪŋ/
American pronunciation/ˈsteɪdʒɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "staging"

Staging
01

giàn giáo, hệ thống giàn giáo

a system of scaffolds
staging definition and meaning
02

du lịch bằng xe ngựa, hành trình bằng xe ngựa

travel by stagecoach
03

giai đoạn tách rời, tách giai đoạn

getting rid of a stage of a multistage rocket
04

dàn dựng, sân khấu

the production of a drama on the stage
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store