Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
beneficial
Các ví dụ
Taking breaks during work is beneficial for productivity.
Nghỉ ngơi trong giờ làm việc có lợi cho năng suất.
The beneficial effects of meditation are widely recognized.
Những tác động có lợi của thiền định được công nhận rộng rãi.
Cây Từ Vựng
beneficially
beneficial
benefic



























