LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Squalor
/skwˈɒlɐ/
/ˈskwɑɫɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "squalor"
Squalor
DANH TỪ
01
cảnh nghèo khổ
the quality of being filthy, mostly as a result of poverty
Ví dụ
The city
cracked down on
slumlords
who
neglected
their
properties
,
leaving
tenants
living in
squalor
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App