Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
springy
Các ví dụ
The new mattress is incredibly springy, providing excellent support and comfort.
Tấm nệm mới cực kỳ đàn hồi, mang lại hỗ trợ và sự thoải mái tuyệt vời.
The springy surface of the trampoline made jumping a lot of fun.
Bề mặt đàn hồi của tấm bạt lò xo khiến việc nhảy trở nên rất thú vị.
02
đàn hồi, năng động
(of movements) light and confidently active
Cây Từ Vựng
springiness
springy
spring



























