Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to spill over
[phrase form: spill]
01
tràn ra, đổ ra
(of a container) to be filled beyond its capacity, causing its contents to flow over the edges
Các ví dụ
When pouring batter into the cake pan, make sure not to fill it too much, or the mixture may spill over during baking.
Khi đổ bột vào khuôn bánh, hãy chắc chắn không đổ quá nhiều, nếu không hỗn hợp có thể tràn ra trong khi nướng.
Be careful not to overfill the cup; otherwise, the hot coffee may spill over and cause burns.
Hãy cẩn thận không đổ đầy quá cốc; nếu không, cà phê nóng có thể tràn ra và gây bỏng.
02
tràn ra, lan tỏa
to overflow with a specific emotion
Các ví dụ
The joy from winning the championship spilled over into the streets as fans celebrated late into the night.
Niềm vui từ chiến thắng chức vô địch tràn ra đường phố khi người hâm mộ ăn mừng đến tận đêm khuya.
The tension in the room spilled over, affecting the entire atmosphere during the heated debate.
Sự căng thẳng trong phòng tràn ra, ảnh hưởng đến toàn bộ bầu không khí trong cuộc tranh luận nóng bỏng.



























