spellbinding
spell
ˈspɛl
spel
bin
ˌbaɪn
bain
ding
dɪng
ding
British pronunciation
/spˈɛlba‍ɪndɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "spellbinding"trong tiếng Anh

spellbinding
01

mê hoặc, quyến rũ

so fascinating that it able to hold one's attention completely
example
Các ví dụ
The magician's performance was truly spellbinding, leaving the audience in awe.
Màn trình diễn của ảo thuật gia thực sự mê hoặc, khiến khán giả kinh ngạc.
Her storytelling was so spellbinding that the children sat in rapt attention until the very end.
Câu chuyện của cô ấy quyến rũ đến nỗi lũ trẻ ngồi say mê cho đến tận cuối cùng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store