Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Souther
Các ví dụ
The souther began to blow strong, bringing a wave of heat.
Gió nam bắt đầu thổi mạnh, mang theo một đợt nóng.
They adjusted the sails to catch the souther and speed up the ship.
Họ điều chỉnh cánh buồm để đón gió nam và tăng tốc con tàu.



























