Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bellwether
01
đầu đàn, con cừu dẫn đầu đàn
sheep that leads the herd often wearing a bell
02
người dẫn đầu, người lãnh đạo
a person who is in charge and leads a group or activity
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đầu đàn, con cừu dẫn đầu đàn
người dẫn đầu, người lãnh đạo