Bellwether
volume
British pronunciation/bˈɛlwɛðə/
American pronunciation/ˈbɛɫˌwɛðər/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bellwether"

Bellwether
01

dê dẫn đường, dê mang chuông

sheep that leads the herd often wearing a bell
02

người dẫn đầu, thủ lĩnh

a person who is in charge and leads a group or activity

bellwether

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store