Tìm kiếm
Sophisticate
01
người tinh tế, người sành điệu
a worldly-wise person
to sophisticate
01
tinh vi hóa, làm phức tạp
to alter things in order to make them more complicated
02
xảo quyệt, lừa dối
to change things for a deceitful purpose
03
sophisticated, làm xuyên tạc
practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive
04
tinh vi, phức tạp hóa
make less natural or innocent
sophisticate
n